Có 3 kết quả:
动口 dòng kǒu ㄉㄨㄥˋ ㄎㄡˇ • 動口 dòng kǒu ㄉㄨㄥˋ ㄎㄡˇ • 洞口 dòng kǒu ㄉㄨㄥˋ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to use one's mouth (to say sth)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to use one's mouth (to say sth)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cave mouth
(2) tunnel entrance
(2) tunnel entrance